DANH SÁCH CỔ ĐÔNG NHÀ NƯỚC, CỔ ĐÔNG LỚN 6 THÁNG CUỐI NĂM 2019 |
LIST OF STATE SHAREHOLDERS AND MAJORITY SHAREHOLDERS | | | | | |
| | | | | | | | |
Mã chứng khoán/Stock code: SSG | | | | | | | |
Ngày chốt danh sách sở hữu/Record date: 26/03/2019 | | | | | | |
STT | Tên cá nhân/tổ chức (Người đại diện) | Phân loại cổ đông | Số CMND | Ngày cấp | Số lượng CP nắm giữ | Tỷ lệ CP nắm giữ (%) | Ghi chú |
Shareholder type |
Cổ đông nhà nước | Cổ đông lớn |
No. | Name of person/organization (name of representative) | State shareholder | Majority shareholder | ID number | Date of issue | Shareholding (shares) | Shareholding (%) | Notes |
| | | | | | | | |
1 | TCT Hàng Hải VN– CTY TNHH MTV | x | | 0100104595 | 09/02/2012 | 1.323.000 | 26,46% | |
2 | Nguyễn Đức Mạnh | | x | 010140582 | 21/04/2008 | 1.244.010 | 24,88% | |
3 | Tổng Công ty Bảo Việt Nhân Thọ | | x | 46GP/KDBH | 23/11/2007 | 441.000 | 8,82% | |
4 | Cty TNHH Quản lý Quỹ MIRAE ASSET (Việt Nam) | | x | 56/GP-UBCK | 20/08/2018 | 440.900 | 8,82% | |